LSAW thép ống: Công nghệ UOE và JCOE
Tháng mười một 26, 2023Ống thép JIS G3462 | STBA12, STBA13, STBA20, STBA25
Tháng mười một 30, 2023DIN 17175 tiêu chuẩn quy định các ống có khả năng chịu nhiệt và liền mạch, lý tưởng để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tăng. Tiêu chuẩn này phù hợp với các ứng dụng như xây dựng nồi hơi, đường ống, bình áp lực, và thiết bị. Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào chi tiết của DIN 17175 tiêu chuẩn và các lớp khác nhau của nó.
TỪ 17175 Ống thép liền mạch chịu nhiệt
Viện Tiêu chuẩn hóa Đức (TỪ) là một tổ chức của Đức chịu trách nhiệm tiêu chuẩn hóa các quy chuẩn kỹ thuật cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật liệu và thông số kỹ thuật của sản phẩm. Trong số các tiêu chuẩn này, TỪ 17175 là tiêu chuẩn nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi cho ống thép liền mạch chịu nhiệt.
Những ống này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có điều kiện liên quan đến nhiệt độ cao (lên tới 600°C) và áp lực. Điều quan trọng cần lưu ý là ứng suất tổng và các điều kiện co giãn có liên quan có thể làm tăng hoặc giảm giới hạn nhiệt độ..
DIN 17175 Ống được làm bằng thép chịu nhiệt tương đương với các loại ống đang sử dụng theo tiêu chuẩn quốc tế. Ứng dụng của các loại ống này chủ yếu là để xây dựng nồi hơi, đường ống, bình áp lực, và thiết bị trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa chất, và phát điện.
TỪ 17175 Lớp ống
DIN 17175 đặc điểm kỹ thuật bao gồm một số lớp, trong đó có 10CrMo910, 13CrMo44, 15Mo3, St45.8, và St35.8.
TỪ 17175 10Ống thép liền mạch CrMo910
Loại thép 10CrMo910 chứa đáng kể Crom là nguyên tố hợp kim chính. Sự hiện diện của crom giúp lớp này tăng cường khả năng chống ăn mòn, Quá trình oxy hóa, và nhiệt độ cao. vì thế, 10CrMo910 Ống thép liền mạch thường được sử dụng trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như ống nồi hơi áp suất cao.
Nhiệt độ xử lý nhiệt của DIN 17175 10Ống thép liền mạch CrMo910
Lớp thép | Xử lý nhiệt oC | Bình thường hóa oC | Tempering | ||
Lớp | Số vật liệu | Nhiệt độ làm nguội oC | Nhiệt độ ủ oC | ||
10CrMo910 | 1.7380 | 1100 đến 850°C | – | 900-960 | 700-750 |
Thành phần hóa học của DIN 17175 10CrMo910
Tiêu chuẩn:TỪ 17175 | lớp | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P、S | CR | Mo | ||
10CrMo910 | 0.08-0.15 | ≤0,50 | 0.40-0.70 | ≤0.030 | 2.00-2.50 | 0.90-1.20 |
Tính chất cơ học của DIN 17175 10CrMo910
Tiêu chuẩn | lớp | Độ bền kéo(MPa) | Mang lại sức mạnh(MPa) | Kéo dài(%) |
TỪ 17175 | 10CrMo910 | 450-600 | ≥280 | ≥18 |
TỪ 17175 13Ống thép liền mạch CrMo44
Ống thép liền mạch 13CrMo44 cũng là loại thép có chứa crom là thành phần hợp kim đáng kể. Lớp này được công nhận vì độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các dịch vụ ăn mòn hoặc nhiệt độ cao. Lớp 13CrMo44 thường được tìm thấy trong các nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, nơi vật liệu phải chịu nhiệt độ và áp suất cao.
Nhiệt độ xử lý nhiệt của DIN 17175 13Ống thép liền mạch CrMo44
Lớp thép | Xử lý nhiệt oC | Bình thường hóa oC | Tempering | ||
Lớp | Số vật liệu | Nhiệt độ làm nguội oC | Nhiệt độ ủ oC | ||
13CrMo44 | 1.7335 | 1100 đến 850°C | – | 910-940 | 660-730 |
Thành phần hóa học của DIN 17175 13CrMo44
Tiêu chuẩn:TỪ 17175 | lớp | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P、S | CR | Mo | ||
13CrMo44 | 0.10-0.18 | 0.10-0.35 | 0.40-0.70 | ≤0.030 | 0.70-1.10 | 0.45-0.65 |
Tính chất cơ học của DIN 17175 13CrMo44
Tiêu chuẩn | lớp | Độ bền kéo(MPa) | Mang lại sức mạnh(MPa) | Kéo dài(%) |
TỪ 17175 | 13CrMo44 | 440-590 | ≥290 | ≥20 |
TỪ 17175 15Ống thép liền mạch Mo3
Ống thép liền mạch 15Mo3 là loại thép hợp kim thấp chứa hàm lượng molypden tương đối cao. This composition lends the grade excellent wear resistance and a high degree of hardness, making it an ideal choice for boiler Pipes and boiler components. The molybdenum content gives this material a significant level of tensile strength, ngay cả ở nhiệt độ cao.
Nhiệt độ xử lý nhiệt của DIN 17175 15Mo3 Seamless Steel Pipes
Lớp thép | Xử lý nhiệt oC | Bình thường hóa oC | Tempering | ||
Lớp | Số vật liệu | Nhiệt độ làm nguội oC | Nhiệt độ ủ oC | ||
15mo3 | 1.5415 | 1100 đến 850°C | 910-940 | – | – |
Thành phần hóa học của DIN 17175 15Mo3
Tiêu chuẩn:TỪ 17175 | lớp | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P、S | CR | Mo | ||
15mo3 | 0.12-0.20 | 0.10-0.35 | 0.40-0.80 | ≤0.030 | / | 0.25-0.35 |
Tính chất cơ học của DIN 17175 15Mo3
Tiêu chuẩn | lớp | Độ bền kéo(MPa) | Mang lại sức mạnh(MPa) | Kéo dài(%) |
TỪ 17175 | 15mo3 | 450-600 | ≥270 | ≥20 |
TỪ 17175 St45.8 Seamless Steel Pipe
The St45.8 grade is a medium đường ống thép carbon that is mainly used for high-pressure, high-temperature services, such as those found in boilers and pressure vessels. The carbon content in this grade provides it with excellent strength and heat resistance. The St45.8 grade is also known for its superior weldability, making it a popular choice for applications requiring welding.
Nhiệt độ xử lý nhiệt của DIN 17175 St45.8 Seamless Steel Tubes
Lớp thép | Xử lý nhiệt oC | Bình thường hóa oC | Tempering | ||
Lớp | Số vật liệu | Nhiệt độ làm nguội oC | Nhiệt độ ủ oC | ||
St45.8 | 1.0405 | 1100 đến 850°C | 870-900 | – | – |
Thành phần hóa học của DIN 17175 St45.8
Tiêu chuẩn:TỪ 17175 | lớp | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P、S | CR | Mo | ||
St45.8 | ≤0.21 | 0.10-0.35 | 0.40-1.20 | ≤0.030 | / | / |
Tính chất cơ học của DIN 17175 St45.8
Tiêu chuẩn | lớp | Độ bền kéo(MPa) | Mang lại sức mạnh(MPa) | Kéo dài(%) |
TỪ 17175 | St45.8 | 410-530 | ≥255 | ≥21 |
Dimensions Tolerance
Dự án | Tiêu chuẩn | Phạm vi kích thước | Lòng khoan dung | |||
Bên ngoài đường | DIN17175 | Hot rolled steel pipe | OD ≤ 100mm | ± 0.75%( Min ± 0.5mm ) | ||
OD> 100~ 320mm | ± 0.9% | |||||
Cold drawn steel pipe OD ≤ 120mm | ± 0.6%( Min ± 0.25mm ) | |||||
Bức tường dày | DIN17175 | OD ≤ 130mm | WT ≤ 2Sn | +15%~ -10% | ||
WT > 2Sn~4Sn | +12.5%~ -10% | |||||
WT > 4Sn | ± 9% | |||||
130 < OD ≤ 320mm | WT ≤ 0.05OD | +17.5%~-12.5% | ||||
0.05OD < WT ≤ 0.11OD | ± 12.5% | |||||
WT > 0.11OD | ± 10% |
TỪ 17175 St35.8 Seamless Steel Pipe
The St35.8 seamless steel pipe is a low carbon steel grade, making it an excellent choice for applications where avoiding carbide precipitation is vital. The low carbon content helps prevent the formation of carbide precipitation during welding, making the St35.8 grade desirable for applications involving welding. This grade is typically used in applications requiring high resistance to heat and corrosion.
heat treatment temperature of DIN 17175 St35.8 Seamless Steel Tubes
Hot working is possible from 1100 đến 850°C, and the temperature can be reduced to 750 °C during processing.
Lớp thép | Xử lý nhiệt oC | Bình thường hóa oC | Tempering | ||
Lớp | Số vật liệu | Nhiệt độ làm nguội oC | Nhiệt độ ủ oC | ||
St35.8 | 1.0305 | 1100 đến 850°C | 900-930 | – | – |
Thành phần hóa học của DIN 17175 St35.8
Tiêu chuẩn | lớp | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P、S | CR | Mo | ||
TỪ 17175 | St35.8 | ≤0.17 | 0.10-0.35 | 0.40-0.80 | ≤0.030 | / | / |
Tính chất cơ học của DIN 17175 St35.8
Tiêu chuẩn | lớp | Độ bền kéo(MPa) | Mang lại sức mạnh(MPa) | Kéo dài(%) |
TỪ 17175 | St35.8 | 360-480 | ≥235 | ≥25 |
Tính năng và ứng dụng
TỪ 17175 ống thép liền mạch có nhiều tính chất và ứng dụng. Dưới đây là một số tính năng chính và lĩnh vực ứng dụng.
đặc trưng
Khả năng chịu nhiệt: Những ống này được thiết kế để chịu được nhiệt độ và áp suất cao, vì vậy chúng có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Những ống này có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian dài mà không làm giảm hiệu suất và độ bền của chúng.
Chống ăn mòn: TỪ 17175 ống thép liền mạch có khả năng chống ăn mòn tốt do có mặt các nguyên tố hợp kim như crom hoặc molypden. Điều này giúp các đường ống này có tuổi thọ dài hơn khi sử dụng trong môi trường ăn mòn.
Cường độ cao: Thiết kế của những chiếc Ống này làm cho chúng rất chắc chắn và cứng để có thể chịu được nhiều áp lực mà không làm mất hình dạng hoặc cấu trúc của chúng.
ứng dụng
TỪ 17175 ống thép liền mạch được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng chính:
Nồi hơi và bình chịu áp lực: Do khả năng chịu nhiệt và áp suất của chúng, những ống này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nồi hơi và bình chịu áp lực. Các thiết bị này thường hoạt động trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao và yêu cầu vật liệu có thể chịu được các điều kiện này..
Ngành công nghiệp hóa dầu: TỪ 17175 Ống thép liền mạch cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa dầu để vận chuyển hóa chất ở nhiệt độ và áp suất cao.
Ngành điện lực: Nhiều thiết bị trong ngành điện lực, như tua bin hơi nước và nhà máy nhiệt điện, cũng yêu cầu sử dụng các loại ống có độ bền cao và chịu nhiệt như vậy.
Phần kết luận
DIN 17175 Ống thép liền mạch chịu nhiệt là một phần thiết yếu của nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là những thứ liên quan đến nhiệt độ và áp suất cao. Các loại khác nhau có thành phần và tính chất khác nhau, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau. Trách nhiệm của kỹ sư là chọn đúng loại dựa trên nhiệt độ vận hành, áp lực, và sự ăn mòn của môi trường. Với sự lựa chọn đúng đắn, những đường ống này có thể đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của toàn bộ hệ thống mà chúng được áp dụng.