TIÊU CHUẨN ASME B16.9 LÀ GÌ ?

Tiêu chuẩn ASME B16.9 là một bộ hướng dẫn và thông số kỹ thuật cho thiết kế, chế tạo, và thử nghiệm các phụ kiện hàn đối đầu được sử dụng trong hệ thống đường ống. Tiêu chuẩn này được xuất bản bởi Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ (ASME) và được công nhận rộng rãi và sử dụng trong ngành công nghiệp.

Tiêu chuẩn ASME B16.9 bao gồm nhiều loại phụ kiện, bao gồm cả khuỷu tay, lắp đường ống, lắp đường ống, mũ, và sơ khai kết thúc. Những phụ kiện này được sử dụng để kết nối các đường ống có kích thước và hình dạng khác nhau, thay đổi hướng dòng chảy, và kiểm soát tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong hệ thống đường ống.

Tiêu chuẩn ASME B16.9 cung cấp các hướng dẫn chi tiết về thiết kế và sản xuất các phụ kiện này, bao gồm cả các vật liệu được sử dụng, kích thước và dung sai, và các thủ tục thử nghiệm và kiểm tra. Tiêu chuẩn này rất cần thiết để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của hệ thống đường ống trong nhiều ngành công nghiệp, kể cả dầu khí, xử lý hóa học, Máy phát điện, và xử lý nước.

 

B16.9 – Phụ kiện mông rèn do nhà máy sản xuất – ASME

 

Lịch sử của tiêu chuẩn ASME B16.9

Tiêu chuẩn ASME B16.9 có lịch sử lâu đời từ đầu thế kỷ 20. Phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn được xuất bản trong 1927 và chỉ bao gồm các phụ kiện bằng thép rèn và sắt rèn. Qua nhiều năm, tiêu chuẩn đã được sửa đổi và mở rộng để bao gồm nhiều loại vật liệu và phụ kiện hơn.

Phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ASME B16.9 đã được xuất bản trong 2020 và bao gồm các bản cập nhật và sửa đổi cho phiên bản trước. Những cập nhật này phản ánh những thay đổi trong thực tiễn ngành và những tiến bộ trong công nghệ, cũng như phản hồi từ người dùng và các bên liên quan.

Các tính năng chính của tiêu chuẩn ASME B16.9

Tiêu chuẩn ASME B16.9 bao gồm một số tính năng chính giúp nó trở thành một nguồn tài nguyên thiết yếu cho việc thiết kế và sản xuất các phụ kiện hàn đối đầu. Những tính năng này bao gồm:

Vật liệu: Tiêu chuẩn quy định các vật liệu có thể được sử dụng để sản xuất các phụ kiện hàn đối đầu, bao gồm cả thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, và các vật liệu khác. Các vật liệu phải đáp ứng các tính chất hóa học và cơ học nhất định để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của phụ kiện.

Kích thước và dung sai: Tiêu chuẩn cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước và dung sai của phụ kiện hàn đối đầu, bao gồm đường kính ngoài, bức tường dày, kích thước từ trung tâm đến cuối, và các kích thước quan trọng khác. Các thông số kỹ thuật này đảm bảo rằng các phụ kiện tương thích với các đường ống mà chúng được thiết kế để kết nối và chúng có thể chịu được áp lực và ứng suất của hệ thống đường ống.

Quá trình sản xuất: Tiêu chuẩn quy định các quy trình sản xuất phải được sử dụng để sản xuất các phụ kiện hàn giáp mép, kể cả rèn, vật đúc, và gia công. Các quy trình này phải được thực hiện theo tiêu chuẩn ngành và thông lệ tốt nhất để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phụ kiện.

Kiểm tra và Kiểm tra: Tiêu chuẩn bao gồm các hướng dẫn chi tiết để kiểm tra và kiểm tra các phụ kiện hàn giáp mép, bao gồm cả thử nghiệm thủy tĩnh, kiểm tra chụp ảnh phóng xạ, và kiểm tra trực quan. Các thử nghiệm và kiểm tra này là cần thiết để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của các phụ kiện và để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc sai sót nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng.

Lợi ích của tiêu chuẩn ASME B16.9

Tiêu chuẩn ASME B16.9 mang lại một số lợi ích cho ngành công nghiệp và cho người sử dụng phụ kiện hàn giáp mép. Những lợi ích này bao gồm:

Sự an toàn: Tiêu chuẩn đảm bảo rằng các phụ kiện hàn giáp mép được thiết kế, được sản xuất, và thử nghiệm để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Điều này giúp ngăn ngừa tai nạn và thương tích trong hệ thống đường ống và đảm bảo an toàn cho công nhân và cộng đồng.

độ tin cậy: Tiêu chuẩn đảm bảo rằng các phụ kiện hàn giáp mép được thiết kế và sản xuất để chịu được áp lực và ứng suất của hệ thống đường ống. Điều này giúp ngăn ngừa rò rỉ, thất bại, và các sự cố khác có thể làm gián đoạn hoạt động và gây ra thời gian chết.

khả năng tương thích: Tiêu chuẩn đảm bảo rằng các phụ kiện hàn đối đầu tương thích với các đường ống mà chúng được thiết kế để kết nối. Điều này giúp đảm bảo rằng các hệ thống đường ống hoạt động hiệu quả và hiệu quả, và rằng chúng có thể dễ dàng bảo trì và sửa chữa.

Chất lượng: Tiêu chuẩn đảm bảo rằng các phụ kiện hàn giáp mép được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao bằng cách sử dụng các vật liệu và quy trình sản xuất tốt nhất. Điều này giúp đảm bảo rằng các phụ kiện được bền, lâu dài, và hoạt động tốt theo thời gian.

Phần kết luận

Tiêu chuẩn ASME B16.9 là tài nguyên cần thiết cho thiết kế, chế tạo, và thử nghiệm các phụ kiện hàn đối đầu được sử dụng trong hệ thống đường ống. Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các vật liệu, kích thước, quá trình sản xuất, và các thủ tục thử nghiệm và kiểm tra đối với các phụ kiện này, đảm bảo an toàn cho họ, độ tin cậy, khả năng tương thích, và chất lượng.

Tiêu chuẩn ASME B16.9 có lịch sử lâu đời từ đầu thế kỷ 20 và đã được sửa đổi, cập nhật qua nhiều năm để phản ánh những thay đổi trong thực tiễn ngành và những tiến bộ trong công nghệ. Phiên bản gần đây nhất của tiêu chuẩn đã được xuất bản trong 2020 và bao gồm các bản cập nhật và sửa đổi cho phiên bản trước.

Tiêu chuẩn ASME B16.9 được công nhận và sử dụng rộng rãi trong ngành và rất cần thiết để đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy của hệ thống đường ống trong nhiều ngành công nghiệp, kể cả dầu khí, xử lý hóa học, Máy phát điện, và xử lý nước.

sự khác biệt giữa Tiêu chuẩn ASME B16 và ANSI B16 cho Đường ống và Phụ kiện?

ASME B16 và ANSI B16 đều là tiêu chuẩn cho đường ống và phụ kiện, nhưng chúng được phát triển bởi các tổ chức khác nhau và có một số khác biệt về phạm vi và yêu cầu của chúng.

Tiêu chuẩn ASME B16 được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) và bao gồm một loạt các thành phần đường ống, bao gồm cả mặt bích, van, phụ kiện, và miếng đệm. Các tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, và các ngành công nghiệp năng lượng, số những người khác. Các tiêu chuẩn ASME B16 thường nghiêm ngặt hơn các tiêu chuẩn ANSI B16 về yêu cầu vật liệu, Kỹ thuật, và kiểm soát chất lượng.

Tiêu chuẩn ANSI B16, Mặt khác, được phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) và bao gồm một phạm vi hẹp hơn của các thành phần đường ống, bao gồm mặt bích và phụ kiện. Các tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công trình. Các tiêu chuẩn ANSI B16 thường ít nghiêm ngặt hơn các tiêu chuẩn ASME B16 về yêu cầu vật liệu, Kỹ thuật, và kiểm soát chất lượng.

Tóm tắt, Tiêu chuẩn ASME B16 toàn diện và khắt khe hơn tiêu chuẩn ANSI B16, nhưng cả hai đều được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận trong các ngành tương ứng.

Vật liệu-Tiêu chuẩn cho phụ kiện ASME B16.9
Tiêu chuẩn ASTM Đặc điểm kỹ thuật vật liệu
A234 Thép carbon rèn và thép hợp kim cho vừa và Nhiệt độ cao Dịch vụ
A403 Phụ kiện đường ống thép không gỉ Austenitic rèn
A420 Thép carbon rèn và thép hợp kim cho dịch vụ nhiệt độ thấp
A815 Ferritic rèn, Ferritic/Austenit, và phụ kiện đường ống thép không gỉ Martensitic
A361 Phụ kiện hàn hợp kim nhôm và nhôm rèn
A363 Phụ kiện hàn hợp kim titan và hợp kim titan liền mạch và được hàn
A366 Phụ kiện hợp kim niken và niken rèn

Bảng sản phẩm-Kích thước

 

Bảng kích thước phụ kiện đường ống hàn mông ASME B16.9
Khuỷu tay bán kính dài Khuỷu tay giảm bán kính dài Trả về bán kính dài
Trả về bán kính ngắn 180 độ 3Khuỷu tay D Tees thẳng và Crosses
Lap Joint Stub Ends Mũ lưỡi trai Hộp số
Khuỷu tay bán kính ngắn Giảm tees và giảm thánh giá uốn cong cảm ứng

*Các uốn cong cảm ứng phải được sản xuất theo ASME B16.49.
*Các giá trị của kích thước & dung sai được nêu riêng trong SI(Hệ mét) đơn vị hoặc đơn vị US Custom.

 

Dung sai kích thước của phụ kiện đường ống ASME B16.9

1. Dung sai chung cho tất cả các phụ kiện của ASME B16.9

NPS DN O.D NHẬN DẠNG tắt góc, Q tắt máy bay, P
1/2~2-1/2 15~65 +1.6, -0.8 ±0,8 ±1 ±2
3~3-1/2 80~90 ±1,6 ±1,6 ±2 ±4
4 100 ±1,6 ±1,6 ±3 ±5
5~ 8 125~200 +2.4, -1.6 ±1,6 ±3 ±6
10~18 250~ 450 +4.0, -3.2 ±3,2 ±4 ±10
20~ 24 500~ 600 +6.4, -4.8 ±4,8 ±5 ±10
26~ 30 650~750 +6.4, -4.8 ±4,8 ±5 ±13
32~48 800~1200 +6.4, -4.8 ±4,8 ±5 ±19

*Tất cả các kích thước được tính bằng đơn vị mm. NPS: Kích thước danh nghĩa ống; DN: Đường kính danh nghĩa.
*O.D: đường kính ngoài ở góc xiên; NHẬN DẠNG: đường kính trong ở cuối; Cả P & Q là dung sai góc.
*Độ dày thành tối thiểu là 87.5% nên áp dụng trừ khi có quy định khác của người mua.

2. Dung sai của Center-to-End & Kích thước chiều dài tổng thể

NPS DN *Nhân vật *II *III *IV
1/2~2-1/2 15~65 ±2 ±3 ±2 ±3
3~3-1/2 80~90 ±2 ±3 ±2 ±3
4 100 ±2 ±3 ±2 ±3
5~ 8 125~200 ±2 ±3 ±2 ±6
10~18 250~ 450 ±2 ±3 ±2 ±6
20~ 24 500~ 600 ±2 ±3 ±2 ±6
26~ 30 650~750 ±3 ±6 ±5 ±10
32~48 800~1200 ±5 ±6 ±5 ±10

*Tất cả các kích thước được tính bằng đơn vị mm.
*Tôi đề cập đến dung sai cho các kích thước từ tâm đến cuối là 90° & 45° khuỷu tay và tees bán kính dài và ngắn, A, B, C, M.
*II đề cập đến dung sai cho kích thước từ tâm đến cuối của khuỷu tay bán kính 3D, A, B.
*III đề cập đến dung sai cho chiều dài tổng thể của bộ giảm tốc và đầu cuống khớp nối, F, H.
*IV đề cập đến dung sai cho chiều dài tổng thể của mũ, E.

3. Dung sai cho 180° Returns & Lap Joint Stub Ends

NPS DN 180° Trở lại Lap Joint Stub Ends
inch mm O K các G R T
1/2~2-1/2 15~65 ±6 ±6 ±1 +0, -1 +0, -1 +1.6, -0
3~3-1/2 80~90 ±6 ±6 ±1 +0, -1 +0, -1 +1.6, -0
4 100 ±6 ±6 ±1 +0, -1 +0, -2 +1.6, -0
5~ 8 125~200 ±6 ±6 ±1 +0, -1 +0, -2 +1.6, -0
10~18 250~ 450 ±10 ±6 ±2 +0, -2 +0, -2 +3.2, -0
20~ 24 500~ 600 ±10 ±6 ±2 +0, -2 +0, -2 +3.2, -0

*Tất cả các kích thước được tính bằng đơn vị mm.
*O:kích thước từ trung tâm đến trung tâm; K:kích thước mặt đối mặt; các:căn chỉnh các đầu.
*G:đường kính ngoài của vòng; R:bán kính phi lê của lòng; T:Độ dày vòng.