Nghiên cứu này đi sâu vào việc thiết kế, tính chất, và quy trình lắp đặt Sắt dẻo (TỪ) hệ thống đường ống nước. Qua tìm hiểu sâu, Nghiên cứu nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về vấn đề, tập trung vào các thành phần chính, kích thước của chúng, sự điều khiển, và các quy trình bảo trì liên quan đến các hệ thống này.
Sắt dễ uốn (TỪ) hệ thống đường ống nước tạo thành xương sống phân phối nước trong khu dân cư, thuộc về thương mại, và kết cấu công nghiệp. Các hệ thống đường ống áp lực này thể hiện khả năng thích ứng với các vật cản hiện có dưới lòng đất hoặc trên mặt đất, làm cho chúng linh hoạt hơn hệ thống ống trọng lực. Độ sâu của các đường ống nước chính và đường phụ này thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và các vật cản hiện có..
Chương này làm sáng tỏ kích thước và thiết kế của hệ thống đường ống nước DI. Nó giải thích rằng các kích cỡ có sẵn dao động từ 4″ đến 64″, với chiều dài ống chủ yếu là 20′, mặc dù 14′ độ dài cũng có thể có sẵn. Nghiên cứu tiếp tục điều tra vị trí độ sâu, chỉ ra rằng đường ống dẫn nước thường được đặt ít nhất 6″ dưới độ sâu sương giá thấp nhất được ghi nhận.
Trong chương này, các đặc tính của ống nước DI được khám phá. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng độ lệch của đường ống là mối quan tâm không đáng kể đối với sắt dẻo do độ bền cao của nó., không giống như ống nước chính bằng nhựa. Hơn thế nữa, Ống DI thường có lớp lót bên trong bằng xi măng, góp phần vào độ bền và hiệu suất của chúng.
Ống sắt dẻo tuân thủ tiêu chuẩn ISO 2531, EN545, và tiêu chuẩn EN598. Việc phân loại ống bao gồm K9, C40, C30, và C25.
Ống cung cấp các loại khớp khác nhau, chẳng hạn như khớp đẩy (khớp Tyton), khớp loại K, và khớp tự kiềm chế.
Tiêu biểu, chiều dài hiệu quả của đường ống là 6m đối với lô hàng số lượng lớn và 5,7m đối với lô hàng container.
Lớp lót bên trong của ống được chế tạo bằng vữa xi măng theo tiêu chuẩn ISO4179.
Ống có lớp mạ kẽm ít nhất 130g/m2 theo tiêu chuẩn ISO 8179 tiêu chuẩn và sơn bitum ít nhất 70um theo ISO 8179 tiêu chuẩn.
Các miếng đệm có thể là cao su NBR, cao su tự nhiên, cao su SBR, hoặc vòng cao su EPDM theo tiêu chuẩn ISO4633.
Đường kính ống từ DN80 đến DN2600.
Ống có độ bền cao, nhẹ hơn sắt xám, trưng bày tốt sự ăn mòn điện trở, và không có lông. Nó cũng có khả năng chống dòng chảy nhỏ, dễ dàng cài đặt, và có tuổi thọ đáng kể.
Đường ống được kiểm tra kỹ lưỡng thông qua thiết bị kiểm tra tự động.
Thành phần hóa học của ống như sau:
Các tính chất cơ học của đường ống như sau:
Đường ống trải qua nhiều quá trình và thử nghiệm khác nhau, bao gồm:
Lớp phủ ống có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể. Some of the options include zinc-aluminum alloy and PU, số những người khác.
All specifications products can be customized according to customer requirements | |
Tên sản phẩm | Ductile iron pipe |
Kích thước: | DN80~2600mm |
Tài liệu: | Ductile Cast Iron GGG50 |
Sức ép: | PN10, PN16, PN25,PN40 |
Lớp học: | K9, K8, C25, C30, C40 |
Chiều dài: | 6m, cắt xuống còn 5,7m |
Coating nội: | một). Portland cement mortar lining |
b). Sulphate Resistant cement mortar lining | |
c). High-Aluminum cement mortar lining | |
d). Fusion bonded epoxy coating | |
e). Liquid epoxy painting | |
f). Black bitumen painting | |
Coating bên ngoài: | một). zinc+bitumen(70micron) bức vẽ |
b). Fusion bonded epoxy coating | |
c). Zinc-aluminum alloy+liquid epoxy painting | |
Tiêu chuẩn: | ISO2531, EN545, EN598, vv |
Chứng chỉ: | CE,ISO 9001, NAM SÀI GÒN,ETC |
Đóng gói: | Bó, với số lượng lớn, Pack according to customer requirements |
Ứng dụng: | Water supply project, Hệ thống thoát nước, nước thải, irrigation, nước đường ống dẫn.vv |
This chapter provides insight into the handling and inventory management of DI water pipes. It details the process followed from the moment the delivery truck arrives, including the inspection, inventorying, and unloading processes. Nghiên cứu cũng thảo luận về các biện pháp phòng ngừa khi lưu trữ và xử lý trong các điều kiện thời tiết khác nhau..
Phần này trình bày chi tiết về quy trình lắp đặt rãnh và nắp cho đường ống nước DI. Nó thảo luận về việc xác định chiều rộng rãnh, việc sử dụng 'hồ sơ đầy đủ’ hộp rãnh để chống đỡ tường rãnh, và các phương pháp thay thế các phần lớn hơn của đường ống. Nó cũng phác thảo các thủ tục sửa chữa đường ống bị hư hỏng.
Chương này đi sâu vào hệ thống nối ống nước DI, giải thích việc sử dụng các miếng đệm cao su tổng hợp đúc sẵn cho hệ thống khớp nối kín nước. Nó giải thích chi tiết về quá trình cài đặt, bao gồm cả việc dọn dẹp, bôi trơn, và chèn chuông, miếng đệm, và cái vòi. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng ống DI được phép có nhiều độ lệch khớp hơn so với ống nhựa.
Chương cuối xem xét việc sử dụng phụ kiện trong hệ thống đường ống nước DI. Nó thảo luận về các loại phụ kiện có sẵn cho ống DI, đặc biệt tập trung vào 'Khớp cơ khí’ phụ kiện, thường có kích thước lên tới 48” và áp suất làm việc là 150, 250, và 350psi.
Trong chương này, nghiên cứu xem xét cấu trúc và lớp phủ của Megalugs. Chúng thường được sử dụng cùng với các thiết bị 'Hạn chế hành động nêm' tại khớp và bao gồm một 'tuyến', bu lông/đai ốc giới hạn mô-men xoắn, và ‘T-Bu lông/đai ốc. Chương này cũng giải thích lớp phủ Megalugs chống ăn mòn/va đập/chống tia cực tím.
Chương này đi sâu vào quá trình lắp đặt Megalugs trong hệ thống đường ống nước DI. Nó cung cấp hướng dẫn từng bước về quá trình cài đặt, bao gồm cả việc chuẩn bị đầu vòi, việc sử dụng chất bôi trơn, và siết chặt các bu lông.
Chương thứ tư thảo luận về việc lắp ráp cần thiết cho các kết nối dịch vụ với thiết bị chính, tập trung vào Phụ kiện nén và Kết nối loe. Nó nhấn mạnh nguyên tắc chung đối với dịch vụ ống sắt dẻo và sự cần thiết của 'yên' khai thác.
Chương này tập trung trình bày sự cần thiết của chặn lực đẩy khi lắp đặt ống và phụ kiện bằng gang dẻo. Nó khám phá việc sử dụng các khối bê tông đúc tại chỗ hoặc bê tông đúc sẵn để chặn lực đẩy và giải thích sự cần thiết phải hạn chế mối nối bổ sung trong một số tình huống nhất định.
Trong chương này, nghiên cứu khảo sát quá trình cắt ống gang dẻo. Nó cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách tạo một 'hình vuông'’ cắt và sự cần thiết của một góc xiên’ để lắp vào phần côn bên trong chuông. Chương này cũng thảo luận về việc đánh dấu một vị trí chèn mới hoặc ‘nhà’ đường ở đầu cắt.
Chương này tập trung vào các kết cấu kết cấu trong hệ thống đường ống nước DI, đặc biệt khi cần có van và hố ga nội tuyến. Nghiên cứu khám phá hai loại kết nối phổ biến: bị bắn cối và khởi động, và giải thích các trường hợp mà mỗi kết nối được sử dụng.
Chương cuối tìm hiểu các kỹ thuật san lấp được sử dụng trong hệ thống đường ống nước DI. Nó giải thích việc lựa chọn vật liệu san lấp rãnh tùy thuộc vào việc đường ống nằm bên dưới hay trong 'vùng ảnh hưởng'’ của mặt đường hoặc nền móng kết cấu.
Nghiên cứu kết thúc bằng cách tóm tắt những phát hiện quan trọng về thiết kế, tính chất, và quy trình lắp đặt hệ thống đường ống nước DI. Nó nhấn mạnh khả năng thích ứng, sức mạnh, và độ bền của ống DI, khiến chúng trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống phân phối nước ở nhiều môi trường khác nhau.