
EN10210 Phần rỗng cho kết cấu | Ống thép hình chữ nhật vuông
ống thép nồi hơi 7, 2023
THÉP DUPLEX 2205 ỐNG | ỐNG UNS S31804
ống thép nồi hơi 12, 2023Mỹ N06200, thường được gọi là Hastelloy C-2000, là hợp kim niken-crom-molypden được thiết kế để cải thiện khả năng chống lại các dạng ăn mòn mạnh sự ăn mòn. Hợp kim đặc biệt này là một phần của gia đình Hastelloy, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường hóa học.
Thành phần của Hastelloy C-2000 (Mỹ N06200):
Thành phần hóa học của Hastelloy C-2000 thường bao gồm:
- kền (Ni): Cân đối
- cơ rôm (CR): 22-24%
- Cr-Mo (Mo): 15-17%
- Đồng (Cu): 1.3-1.9%
- Sắt (Fe): 3% tối đa
- Mangan (Mn): 0.50% tối đa
- Silicon (Si): 0.08% tối đa
- Carbon (C): 0.01% tối đa
- chất hóa học (V): 0.35% tối đa
- Phốt pho (P): 0.025% tối đa
- lưu huỳnh (S): 0.02% tối đa
Thuộc tính của Hastelloy C-2000:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nó có khả năng chống chịu vượt trội với nhiều môi trường xử lý hóa học, bao gồm cả axit khoáng bị ô nhiễm nóng, dung môi, clo, và phương tiện truyền thông bị ô nhiễm clo (hữu cơ và vô cơ), axit formic và acetic, anhydride acetic, và các giải pháp nước biển và nước muối.
- Chịu nhiệt độ cao: Nó có thể chịu được nhiệt độ cao và duy trì sức mạnh và độ dẻo dai.
- Chống oxy hóa: Hàm lượng crom cung cấp khả năng chống lại môi trường oxy hóa, trong khi molypden và đồng cung cấp khả năng chống lại môi trường khử.
- Khả năng chế tạo: Mặc dù độ bền của nó, Hastelloy C-2000 có thể được chế tạo bằng các phương pháp tương tự như các hợp kim có hàm lượng niken cao khác.
Ứng dụng của Hastelloy C-2000:
Hastelloy C-2000 được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn đặc biệt, nhu la:
- Thiết bị xử lý hóa chất
- Bình phản ứng và bộ trao đổi nhiệt
- Ngành dược phẩm
- Công nghiệp hóa dầu
- Hệ thống khử lưu huỳnh khí thải
Cấu trúc kim loại:
Hastelloy C-2000 có khối lập phương tâm mặt (FCC) cấu trúc tinh thể, góp phần vào độ dẻo và độ bền nhiệt độ cao của nó.
Khi xem xét Hastelloy C-2000 cho các ứng dụng cụ thể, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vật liệu và xem xét các tiêu chuẩn cũng như thông số kỹ thuật liên quan để đảm bảo việc sử dụng và thực hiện đúng cách.
Hastelloy C-2000 UNS N06200 Nickel ống thép hợp kim
![]() Ống siêu kép A790 S32750 |
![]() Ống A789 S31804 |
![]() Ống A790 UNS S31804 |
![]() Ống SS song công liền mạch |
![]() Ống siêu song công S32205 |
![]() Ống siêu dupex S32760 |
khả dụng:
Hastelloy C-2000 có nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả ống, ống, tờ giấy, đĩa, quán ba, vừa vặn, và mặt bích. Các ống làm từ hợp kim này được sử dụng trong môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, và chúng có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu về kích thước và hình dạng cụ thể khi cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp.
Khi xử lý Hastelloy C-2000 hoặc bất kỳ hợp kim hiệu suất cao nào khác, điều quan trọng là phải làm việc với các vật liệu đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn phù hợp với ngành của bạn, chẳng hạn như ASTM, ASME, và những người khác. Luôn tham khảo ý kiến của kỹ sư vật liệu hoặc chuyên gia trong lĩnh vực này để đảm bảo chọn đúng loại hợp kim và sản phẩm cho nhu cầu cụ thể của bạn.
UNS N06200, được gọi là Hastelloy C-2000, là một hợp kim niken đa năng với nhiều đặc tính và ứng dụng. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các khía cạnh khác nhau của tài liệu này:
Hiệu suất quy trình:
Hastelloy C-2000 có thể được xử lý bằng các kỹ thuật chế tạo tiêu chuẩn được sử dụng cho siêu hợp kim gốc niken. Điều này bao gồm hàn, gia công, làm việc nóng và lạnh, và hình thành.
Tăng cường giải pháp vững chắc:
Hàm lượng niken cao trong Hastelloy C-2000 giúp tăng cường dung dịch rắn, góp phần tạo nên sức bền tổng thể và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Mang lại sức mạnh:
Cường độ năng suất của Hastelloy C-2000 sẽ thay đổi tùy thuộc vào dạng và phương pháp xử lý nhiệt cụ thể được sử dụng. Nói chung, nó có cường độ năng suất cao so với các vật liệu khác, giúp nó duy trì hình dạng khi bị căng thẳng.
Quá trình xử lý nhiệt:
Xử lý nhiệt cho Hastelloy C-2000 thường bao gồm ủ dung dịch. Quá trình này bao gồm việc nung nóng hợp kim đến nhiệt độ nhiệt độ cao hòa tan các nguyên tố hợp kim thành dung dịch rắn và sau đó làm nguội nhanh để giữ lại các nguyên tố đó trong dung dịch.
Hiệu suất tăng dần:
Hastelloy C-2000 thể hiện khả năng chống rão tuyệt vời nhờ thành phần hợp kim cân bằng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi các bộ phận có thể chịu áp lực lâu dài.
Thành phần hóa học:
Như đã đề cập trước đây, Thành phần của Hastelloy C-2000 bao gồm Niken, cơ rôm, Cr-Mo, Đồng, Sắt, Mangan, Silicon, Carbon, chất hóa học, Phốt pho, và lưu huỳnh.
Tính chất cơ học:
Các tính chất cơ học của Hastelloy C-2000 bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, và khả năng chống mỏi tuyệt vời. Những đặc tính này được duy trì ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Mật độ/Trọng lượng riêng:
Mật độ của Hastelloy C-2000 xấp xỉ 8.50 g / cm³.
Mô đun đàn hồi:
Mô đun đàn hồi của Hastelloy C-2000 thường vào khoảng 206 GPa, mặc dù điều này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào quá trình xử lý và xử lý nhiệt chính xác.
Vật liệu tương ứng:
Có thể không có sản phẩm tương đương trực tiếp với Hastelloy C-2000, nhưng các vật liệu khác trong họ Hastelloy, như C-276 hoặc C-22, có đặc tính chống ăn mòn tương tự, mặc dù có thành phần khác nhau.
Trường ứng dụng:
Hastelloy C-2000 dùng trong xử lý hóa chất, hóa dầu, ngành công nghiệp dược phẩm, và bất kỳ lĩnh vực nào khác cần có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao.
Hiệu suất mệt mỏi:
Hợp kim có khả năng chống mỏi tốt, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn, điều này rất quan trọng đối với các thành phần chịu tải theo chu kỳ.
Đặc trưng:
Hastelloy C-2000 được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường giảm, khả năng chịu được nhiệt độ cao của nó, và độ bền của nó trong điều kiện khắc nghiệt.
Độ bền kéo:
Độ bền kéo cao, thường ở trên 690 MPa, tùy thuộc vào việc xử lý nhiệt và tình trạng của vật liệu.
Hiệu suất chống ăn mòn:
Hastelloy C-2000 có khả năng chống chịu cực cao với nhiều môi trường hóa học, bao gồm cả axit khoáng bị ô nhiễm nóng, clo, và dung dịch nước muối.
Yêu cầu quy trình:
Làm việc với Hastelloy C-2000 yêu cầu các yêu cầu xử lý cụ thể để duy trì các đặc tính của nó, bao gồm xử lý nhiệt thích hợp, kỹ thuật hàn, và các thông số gia công.
Tiêu chuẩn thực hiện:
Vật liệu như Hastelloy C-2000 được sản xuất và thử nghiệm theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như ASTM, ASME, và những người khác, để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất cần thiết.
Chỉ số độ cứng:
Độ cứng của Hastelloy C-2000 có thể thay đổi, nhưng nó thường nằm trong phạm vi Rockwell B 90-100.
Thử nghiệm:
Kiểm tra căng thẳng, Dẹt thử nghiệm, Kiểm tra độ cứng, hoặc Kiểm tra uốn cong; Kiểm tra thủy tĩnh hoặc kiểm tra điện không phá hủy.
![]() |
![]() |
![]() |